Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Lộ trình học IELTS từ 3.0 đến 4.0 60 ngày, tổng hợp tài liệu chuẩn
Nội dung

Lộ trình học IELTS từ 3.0 đến 4.0 60 ngày, tổng hợp tài liệu chuẩn

Post Thumbnail

Từ IELTS band 3.0 lên 4.0 không phải mục tiêu khó. Hơn nữa band 4.0 cũng có nhiều lợi ích trong học tập và đi làm, là mục tiêu có thể hướng đến trong thời gian ngắn. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ lộ trình chi tiết 60 ngày kèm tổng hợp đầy đủ giáo trình, tài liệu thực tế để giúp bạn tự tin đạt IELTS 4.0!

1. Học IELTS từ 3.0 lên 4.0 mất bao lâu?

Theo nghiên cứu và kinh nghiệm thực tế từ các trung tâm uy tín, với việc dành 2-3 giờ học mỗi ngày và phương pháp đúng đắn, bạn cần khoảng 60 ngày (2 tháng) để hoàn thành lộ trình từ 3.0 lên 4.0.

Phân bổ thời gian cụ thể:

  • Tuần 1-3: Củng cố và mở rộng ngữ pháp, từ vựng (45 giờ)
  • Tuần 4-6: Phát triển 4 kỹ năng IELTS (45 giờ)
  • Tuần 7-8: Luyện đề và thi thử (30 giờ)
  • Tổng cộng: 120 giờ học trong 60 ngày

Lịch học mẫu mỗi ngày (2.5-3 giờ):

  • Sáng (30 phút): Ôn từ vựng với flashcards
  • Trưa (30 phút): Học ngữ pháp qua bài tập
  • Chiều (60 phút): Luyện 2 kỹ năng (Listening + Reading hoặc Speaking + Writing)
  • Tối (30 phút): Review và làm bài tập củng cố

IELTS LangGo gợi ý một thời khóa biểu như sau, bạn có thể lưu hình về để tiện theo dõi khi học tập

Lịch học IELTS tham khảo lộ trình 3.0-4.0
Lịch học IELTS tham khảo lộ trình 3.0-4.0

2. Lộ trình học IELTS từ 3.0 đến 4.0 chi tiết 60 ngày

Lộ trình được chia thành 3 giai đoạn rõ ràng, mỗi giai đoạn có mục tiêu và tài liệu cụ thể.

2.1. Giai đoạn 1: Củng cố và mở rộng nền tảng (Ngày 1-21)

Thời gian: 3 tuần
Cường độ: 2-3 giờ/ngày

Củng cố và mở rộng kiến thức ngữ pháp, từ vựng, phát âm
Củng cố và mở rộng kiến thức ngữ pháp, từ vựng, phát âm

Ngữ pháp - Từ cơ bản đến trung cấp

Tuần 1: Ôn tập và củng cố kiến thức cơ bản

Nội dung cần nắm vững:

Parts of Speech (Các loại từ) - Ôn lại và mở rộng:

  • Danh từ (Nouns): Đếm được/không đếm được, số ít/nhiều, danh từ ghép
  • Động từ (Verbs): Động từ thường, to be, động từ khuyết thiếu (can, could, should, must, may)
  • Tính từ (Adjectives): Vị trí, thứ tự tính từ trong câu
  • Trạng từ (Adverbs): Các loại và vị trí trong câu
  • Đại từ (Pronouns): Nhân xưng, sở hữu, phản thân, chỉ định
  • Giới từ (Prepositions): Giới từ chỉ thời gian (in, on, at), địa điểm, phương hướng
  • Liên từ (Conjunctions): And, but, or, so, because, although

Ôn lại các thì cơ bản:

  • Present Simple vs Present Continuous (sự khác biệt và cách dùng)
  • Past Simple (động từ có quy tắc và bất quy tắc)
  • Future Simple (will vs be going to - khi nào dùng cái nào)

Tuần 2-3: Học các thì mới và cấu trúc phức tạp hơn

Các thì nâng cao cần học:

Present Perfect:

  • Cấu trúc: have/has + V3/ed
  • Cách dùng: Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại
  • Signal words: already, yet, just, ever, never, for, since
  • Ví dụ: "I have lived in Hanoi for 5 years."

Past Continuous:

  • Cấu trúc: was/were + V-ing
  • Cách dùng: Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ
  • Kết hợp với Past Simple: "I was studying when she called."

Past Perfect (làm quen):

  • Cấu trúc: had + V3/ed
  • Cách dùng: Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
  • Ví dụ: "I had finished my homework before my mom came home."

Cấu trúc câu cần nắm:

Câu so sánh: 

  • So sánh hơn -er/more...than
  • So sánh nhất -est/most
  • So sánh bằng as...as
  • So sánh kép The more...the more

Xem thêm >> So sánh trong tiếng Anh: Đầy đủ cấu trúc, Cách dùng & Bài tập chi tiết

Câu điều kiện loại 1: If + Present Simple, will + V

Mệnh đề quan hệ cơ bản: Who, What, That

Câu bị động cơ bản:

  • Present Simple Passive: am/is/are + V3/ed
  • Past Simple Passive: was/were + V3/ed
  • Ví dụ: "English is spoken all over the world."

Từ vựng - Mở rộng vốn từ lên 2500-3000 từ

Mục tiêu: Bổ sung thêm 1000-1500 từ mới (từ 1500-2000 từ lên 2500-3000 từ)

Các chủ đề từ vựng cần học:

Tuần 1:

  • Daily Activities (Hoạt động hàng ngày): wake up, get dressed, have breakfast, go to work/school, etc.
  • Work (Công việc): job, career, salary, colleague, boss, working hours, etc.
  • Education (Giáo dục): subject, homework, exam, degree, graduate, etc.

Tuần 2: 

  • Technology (Công nghệ): computer, internet, social media, smartphone, app, etc. 
  • Media (Truyền thông): newspaper, magazine, television, radio, news, etc. 
  • Health & Fitness (Sức khỏe): exercise, diet, nutrition, disease, treatment, etc.

Tuần 3: 

  • Environment (Môi trường): pollution, recycling, climate change, energy, conservation, etc. 
  • Travel & Tourism (Du lịch): destination, accommodation, tourist attraction, sightseeing, etc. 
  • Culture (Văn hóa): tradition, custom, festival, celebration, heritage, etc. 
  • Sports (Thể thao): team, competition, tournament, athlete, training, etc.

Phương pháp học từ vựng hiệu quả:

  1. Học theo word family (gia đình từ):

Với mỗi từ, học cả danh từ, động từ, tính từ, trạng từ

Ví dụ:

  • educate (v) - giáo dục
  • education (n) - nền giáo dục
  • educational (adj) - thuộc về giáo dục
  • educator (n) - nhà giáo dục
  1. Học collocations (từ đi với từ):

Học từ trong ngữ cảnh, không học đơn lẻ. Với mỗi từ mới, viết 2-3 câu ví dụ. Đồng thời hãy ghi âm mình đọc câu để luyện phát âm.

Ví dụ với "make":

  • make a decision (đưa ra quyết định)
  • make progress (tiến bộ)
  • make a mistake (mắc lỗi)
  • make an effort (nỗ lực)

Nên đọc >> [Download Free] Trọn bộ Sách English Collocations In Use Intermediate & Advanced bản đẹp

Phát âm - Hoàn thiện và nâng cao

Giai đoạn 3.0-4.0, bạn cần hoàn thiện phát âm chuẩn để chuẩn bị cho Speaking.

Nội dung cần luyện:

  1. Ôn lại 44 âm IPA (nếu còn phát âm sai)

  2. Trọng âm từ (Word Stress):

    • Từ 2 âm tiết: 'picture, com'puter
    • Từ 3 âm tiết: 'difficult, im'portant
    • Từ có đuôi đặc biệt: -tion, -sion, -ic, -ical
  3. Trọng âm câu (Sentence Stress):

    • Nhấn vào từ mang nghĩa (content words)
    • Nhẹ hơn ở từ ngữ pháp (function words)
  4. Âm cuối -s/-es:

    • /s/: cups, books
    • /z/: bags, dogs
    • /ɪz/: watches, classes
  5. Âm cuối -ed:

    • /t/: walked, cooked
    • /d/: played, lived
    • /ɪd/: wanted, needed
  6. Nối âm (Linking):

    • Consonant + Vowel: "an apple" /ə'næpəl/
    • Vowel + Vowel: "go out" /gəʊ'waʊt/
  7. Ngữ điệu (Intonation):

    • Lên giọng (↗): Yes/No questions
    • Xuống giọng (↘): Wh-questions, statements

Phương pháp luyện phát âm:

Shadowing:

  • Chọn audio/video có transcript
  • Nghe và nhắc lại đồng thời
  • Bắt chước cả phát âm, ngữ điệu, nhịp điệu
  • Luyện 15-20 phút/ngày

Ghi âm và so sánh:

  • Ghi âm mình đọc một đoạn văn
  • So sánh với người bản xứ
  • Tìm điểm khác biệt và sửa

App hỗ trợ: Bạn nên dùng thêm các ứng dụng luyện nói AI dưới đây để có thể kiểm tra và sửa lỗi ngay khi học:

  • ELSA Speak: AI chấm điểm phát âm chi tiết
  • Pronunciation Coach: Luyện từng âm
  • Sounds: The Pronunciation App: Bảng IPA tương tác

Hoặc bạn có thể tham khảo thêm tại đây: 10 app nói chuyện với người nước ngoài miễn phí, chất lượng nhất

2.2. Giai đoạn 2: Phát triển 4 kỹ năng IELTS (Ngày 22-45)

Thời gian: 3 tuần (22-24 ngày)
Cường độ: 2.5-3 giờ/ngày

Làm quen format IELTS, phát triển 4 kỹ năng đồng đều
Làm quen format IELTS, phát triển 4 kỹ năng đồng đều

Listening - Mục tiêu: 13-16/40 câu đúng (band 4.0)

Tuần 1: Làm quen với format và Section 1-2

Nội dung học:

  • Hiểu cấu trúc bài thi Listening (4 sections, 40 câu, 30 phút)
  • Section 1: Hội thoại trong tình huống đời sống (booking, shopping...)
  • Section 2: Một người nói về tình huống xã hội (tour guide, announcement...)

Các dạng bài cơ bản:

  1. Form/Note/Table Completion: Điền thông tin vào form

  2. Multiple Choice: Chọn đáp án A, B hoặc C

  3. Matching: Nối thông tin

  4. Short Answer: Trả lời ngắn (không quá 3 từ)

Kỹ năng cần rèn:

  • Dự đoán đáp án trước khi nghe
  • Nhận biết thông tin quan trọng (số, tên, ngày tháng)
  • Viết chính tả đúng (Spelling)
  • Chú ý đến Paraphrasing (cách nói khác đi)

Tuần 2-3: Làm quen Section 3-4 và luyện tập tổng hợp

Section 3: Hội thoại học thuật (2-3 students thảo luận)
Section 4: Một người thuyết trình học thuật (lecture)

Phương pháp luyện Listening hiệu quả:

  • Dictation (Nghe chép chính tả): Nghe các câu ngắn và viết lại chính xác để kiểm tra chính tả và ngữ pháp; thực hiện 10–15 phút mỗi ngày.
  • Shadowing: Nghe rồi lặp lại đồng thời để cải thiện phát âm, ngữ điệu và khả năng bắt âm nhanh.
  • Luyện theo loại thông tin: Luyện riêng các dạng thông tin cụ thể như numbers (số điện thoại, giá cả), names & addresses (tên, địa chỉ) và dates & times (ngày giờ) để nâng độ chính xác khi nghe chi tiết.
  • Làm bài test từng section: Thay vì làm full test, luyện từng section một, review kỹ và phân tích nguyên nhân sai để biết chỗ cần cải thiện.

Những Website/App bạn nên kết hợp để nâng cao kỹ năng Nghe của mình:

  • BBC Learning English (6 Minute English)
  • ELSA Speak (Luyện nghe và phát âm)
  • YouTube: IELTS Listening Practice Tests

Reading - Mục tiêu: 13-16/40 câu đúng (band 4.0)

Tuần 1: Học kỹ thuật đọc và làm quen format

Cấu trúc bài thi Reading:

  • 3 passages, 40 câu hỏi, 60 phút
  • Mỗi passage khoảng 700-900 từ
  • Academic hoặc General Training

Kỹ thuật đọc cần nắm:

  • Skimming (Đọc lướt): Đọc nhanh để nắm ý chính bằng cách xem câu đầu mỗi đoạn. Thực hiện trong 2–3 phút để có bức tranh tổng quan của bài.
  • Scanning (Đọc quét): Tập trung tìm thông tin cụ thể bằng cách dò từ khóa, không đọc từng từ. Kỹ thuật này giúp rút ngắn thời gian làm bài đáng kể.
  • Detailed Reading (Đọc kỹ): Chỉ đọc kỹ đoạn văn liên quan đến câu hỏi và phân tích kỹ cách paraphrase. Đây là bước quan trọng để chọn đáp án chính xác.

Tuần 2-3: Luyện các dạng bài

Các dạng bài cơ bản ở level 4.0:

  1. True/False/Not Given: Xác định thông tin đúng/sai/không có

  2. Matching Headings: Nối tiêu đề với đoạn văn

  3. Summary/Note Completion: Điền từ vào tóm tắt

  4. Multiple Choice: Chọn đáp án đúng

  5. Matching Information: Tìm thông tin trong đoạn nào

Chiến lược làm bài Reading:

  • Bước 1: Đọc lướt toàn bộ bài (2-3 phút)
  • Bước 2: Đọc câu hỏi, gạch chân keywords
  • Bước 3: Scan tìm vị trí keywords trong bài
  • Bước 4: Đọc kỹ đoạn chứa đáp án
  • Bước 5: Chọn đáp án, chú ý Paraphrasing

Gợi ý cách phân chia thời gian lý tưởng cho bài đọc:

  • Passage 1: 17 phút
  • Passage 2: 20 phút
  • Passage 3: 20 phút
  • Check: 3 phút

Speaking - Mục tiêu: Band 4.0

Ở level 4.0 Speaking, bạn có thể trả lời các câu hỏi cơ bản bằng những câu ngắn và đơn giản, dù còn mắc lỗi phát âm và ngữ pháp. Từ vựng hạn chế nhưng đủ để truyền đạt ý, và nếu không hiểu câu hỏi, hãy chủ động hỏi lại: “Sorry, could you repeat that?”.

Cấu trúc bài thi Speaking:

  • Part 1: Giới thiệu & trả lời câu hỏi về bản thân (4-5 phút)
  • Part 2: Nói về một chủ đề trong 1-2 phút
  • Part 3: Thảo luận với examiner (4-5 phút)

Tuần 1: Part 1 - Giới thiệu bản thân

Topics thường gặp Part 1:

  • Name, Hometown, Accommodation
  • Work/Study
  • Family, Friends
  • Hobbies, Free time
  • Food, Shopping
  • Weather, Seasons

Tuần 2: Part 2 - Long turn

Cấu trúc nói Part 2 (band 4.0):

  • Introduction (giới thiệu chủ đề)
  • Point 1 (trả lời bullet 1)
  • Point 2 (trả lời bullet 2)
  • Point 3 (trả lời bullet 3)
  • Conclusion (kết luận ngắn)

Topics Part 2 thường gặp:

  • Describe a person you know
  • Describe a place you visited
  • Describe an activity you enjoy
  • Describe an object you own

Tuần 3: Part 3 - Thảo luận

Part 3 khó hơn Part 1, hỏi về ý kiến, suy nghĩ trừu tượng hơn.

Tài liệu online:

  • IELTS Speaking Part 1 Topics (IELTS Liz)
  • Sample answers band 4.0-5.0 (IELTS Fighter)
  • YouTube: IELTS Speaking Examples

Writing - Mục tiêu: Band 4.0

Tuần 1-2: Task 1 - Mô tả biểu đồ

Yêu cầu band 4.0 Task 1: Thí sinh cần viết đủ 150 từ và sử dụng các cấu trúc câu cơ bản để mô tả được những dữ liệu chính trong biểu đồ. Bài viết vẫn có thể mắc lỗi ngữ pháp và từ vựng, nhưng ý chính phải được truyền đạt rõ ràng.

Các dạng Task 1 cơ bản:

  1. Line graph (Biểu đồ đường)

  2. Bar chart (Biểu đồ cột)

  3. Pie chart (Biểu đồ tròn)

  4. Table (Bảng số liệu)

Cấu trúc bài Task 1 (band 4.0):

  1. Introduction (Giới thiệu): Paraphrase đề bài (1-2 câu)

  2. Overview (Tổng quan): Nêu xu hướng chính (2-3 câu)

  3. Body 1: Mô tả chi tiết nhóm 1

  4. Body 2: Mô tả chi tiết nhóm 2

Từ vựng mô tả xu hướng:

  • Tăng: increase, rise, go up, grow
  • Giảm: decrease, fall, go down, drop
  • Không đổi: remain stable, stay the same
  • Dao động: fluctuate

Tuần 2-3: Task 2 - Viết bài luận

Yêu cầu band 4.0 Task 2: Thí sinh cần viết đủ 250 từ theo bố cục Introduction – Body – Conclusion và trả lời đúng trọng tâm câu hỏi. Ý tưởng còn đơn giản và chưa phát triển đầy đủ, nhưng phải thể hiện được quan điểm rõ ràng.

Các dạng Task 2 cơ bản:

  1. Opinion (Agree/Disagree)

  2. Advantages & Disadvantages

  3. Discussion (Discuss both views)

  4. Problem & Solution

Cấu trúc Task 2 đơn giản (band 4.0):

  1. Introduction:

    • Paraphrase câu hỏi
    • Thesis statement (quan điểm của bạn)
  2. Body 1:

    • Topic sentence
    • Explanation
    • Example
  3. Body 2:

    • Topic sentence
    • Explanation
    • Example
  4. Conclusion: Tóm tắt lại ý chính

    2.3. Giai đoạn 3: Luyện đề và thi thử (Ngày 46-60)

    Thời gian: 2 tuần
    Cường độ: 3 giờ/ngày

    Làm quen với áp lực thi thật, đánh giá trình độ
    Làm quen với áp lực thi thật, đánh giá trình độ

    Tuần 1 (Ngày 46-52): Luyện đề từng kỹ năng

    Chiến lược làm đề:

    • Làm đề trong điều kiện thi thật: Thực hiện đúng thời gian quy định, không ngừng giữa chừng và tắt điện thoại để tập trung 100%.
    • Review chi tiết: Không chỉ đối chiếu đáp án đúng/sai mà còn phải hiểu rõ lý do sai, ghi chép lỗi thường gặp và học thêm từ vựng mới từ bài test.
    • Phân tích điểm yếu: Xác định kỹ năng còn yếu và dạng bài hay sai để tập trung luyện thêm, cải thiện hiệu quả.

    Lịch học bạn có thể tham khảo cho giai đoạn này như sau:

    Thời khóa biểu luyện đề IELTS lộ trình 3.0-4.0
    Thời khóa biểu luyện đề IELTS lộ trình 3.0-4.0

    Tuần 2 (Ngày 53-60): Thi thử Full Test

    Mục tiêu: Làm quen hoàn toàn với áp lực thi, time management

    Lịch thi thử:

    Test 1 (Ngày 53-54):

    • Ngày 1: Listening + Reading + Writing (buổi sáng 3 tiếng)
    • Ngày 2: Speaking (11-14 phút)
    • Review: Chiều ngày 2

    Test 2 (Ngày 56-57):

    • Ngày 1: Listening + Reading + Writing
    • Ngày 2: Speaking
    • Review và phân tích

    Test 3 (Ngày 59-60):

    • Ngày 1: Full test cuối cùng
    • Ngày 2: Review tổng thể, chuẩn bị tâm lý thi thật

    3. Tổng hợp tài liệu theo từng kỹ năng kèm đánh giá

    Dưới đây là những tài liệu phổ biến và hữu ích nhất trong cộng đồng học IELTS. Bạn hãy tham khảo đánh giá để chọn tài liệu phù hợp nhé!

    3.1. Tài liệu ngữ pháp

    📘 English Grammar in Use (Elementary)

    Cuốn ngữ pháp số 1 cho người học IELTS, giải thích đơn giản bằng hình ảnh và có hơn 100 unit kèm bài tập. Bạn nên học Units 1–60 để nắm chắc các thì cơ bản, câu so sánh và giới từ.

    📚 Grammar for IELTS (Collins)

    Sách được thiết kế đúng theo format IELTS với 25 unit theo chủ đề và bài tập bám sát đề thi. Học viên nên tập trung Units 1–12 để vững các thì, câu ghép và câu phức.

    >>Xem chi tiết tại đây: Review sách Collins Grammar For IELTS và cách học hiệu quả

    📙 25 Chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh – IELTS Fighter

    Tài liệu tiếng Việt dễ hiểu, có bài tập và đáp án chi tiết cho từng chủ điểm. Đây là nguồn miễn phí giúp củng cố kiến thức song song với giáo trình chính.

    3.2. Tài liệu từ vựng

    📚 Oxford Word Skills Basic/Intermediate (Oxford)

    Sách cung cấp từ vựng theo chủ đề với 80 unit, nhiều hình minh họa sinh động và bài tập có đáp án. Bạn chỉ cần chọn các unit phù hợp với 10 chủ đề đã đặt ra để học hiệu quả.

    📚 English Vocabulary in Use Pre-Intermediate & Intermediate (Cambridge)

    Từ vựng thực tế, dễ áp dụng với 100 unit, mỗi unit gồm 2 trang giải thích và bài tập. Bạn nên học 15–20 unit mỗi tuần để cải thiện vốn từ nhanh chóng.

    📚 Cambridge Vocabulary for IELTS (Pauline Cullen)

    Cuốn sách tập trung vào từ vựng theo chủ đề thường gặp trong đề thi và có bài tập theo đúng format IELTS. Nội dung hơi khó, vì vậy bạn nên học sau khi hoàn thành hai sách nền tảng phía trên.

    Tải và sử dụng ngay: Review sách Cambridge Vocabulary for IELTS (Free PDF + Audio)

    📚 4000 Essential English Words (Paul Nation) – Books 1–2

    Bộ sách tổng hợp 2000 từ quan trọng nhất ở trình độ cơ bản, mỗi từ đều có ví dụ rõ ràng và audio chuẩn. Bạn nên học 20–30 từ mỗi ngày để xây dựng vốn từ nền tảng vững chắc.

    3.3. Tài liệu phát âm 

    📚 Tree or Three? (Ann Baker – Cambridge)

    Sách phát âm rất phù hợp cho người Việt, giúp phân biệt các cặp âm dễ nhầm kèm audio British chuẩn. Nội dung có nhiều bài tập thực hành để luyện hằng ngày.

    📚 English Pronunciation in Use – Elementary/Intermediate (Cambridge)

    Bộ sách gồm 60 unit phát âm, có audio kèm theo và bài tập đa dạng. Đây là tài liệu bài bản giúp bạn xây nền phát âm chuẩn từ đầu. Tìm hiểu cách học chuẩn với bộ sách này tại đây: Review bộ sách English Pronunciation in Use chi tiết và cách học

    📚 Ship or Sheep? (Ann Baker – Cambridge)

    Sách tập trung luyện nguyên âm và các âm dễ sai của người Việt. Nội dung đơn giản, dễ học và phù hợp để luyện đều đặn mỗi ngày.

    3.4. Tài liệu Listening

    📚 Basic IELTS Listening (Trang Anh)

    Sách dành cho người mới bắt đầu, gồm 5 chủ đề quen thuộc và giải thích hoàn toàn bằng tiếng Việt. Bạn chỉ cần hoàn thành toàn bộ sách để nắm nền tảng listening cơ bản.

    📚 Tactics for IELTS Listening Basic (Oxford)

    Tài liệu này tập trung vào chiến thuật làm bài từ dễ đến khó, kèm theo nhiều tips hiệu quả. Học viên nên học Units 1–10 là đủ để xây nền.

    📚 Get Ready for IELTS Listening (Collins)

    Sách nhẹ nhàng, dễ tiếp cận và giúp làm quen dần với format IELTS. Có answer key chi tiết nên bạn chỉ cần hoàn thành toàn bộ nội dung là đạt mục tiêu.

    📚 Cambridge English: Key (KET) Listening Tests

    Bộ test có độ khó tương đương IELTS 4.0, rất phù hợp để luyện accent và tốc độ nghe cơ bản. Bạn chỉ cần làm 3–5 bài test để cải thiện phản xạ.

    📚 130 Bài tập luyện nghe tiếng Anh cơ bản

    Tài liệu tiếng Việt dễ hiểu, bài tập đơn giản và phù hợp cho người Việt mới luyện nghe. Đây là nguồn bổ trợ tốt để củng cố nền tảng listening.

    3.5. Tài liệu Reading 

    📚 Active Skills for Reading (Book 1–2 – Heinle Cengage)

    Đây là bộ Reading phù hợp nhất cho người mới, kết hợp luyện đọc, từ vựng và ngữ pháp trong các bài ngắn, dễ hiểu. Bạn chỉ cần học trọn Book 1 để xây nền vững.

    📚 Get Ready for IELTS Reading (Collins)

    Sách giới thiệu format IELTS Reading từ dễ đến khó, kèm chiến thuật làm bài rõ ràng. Học viên nên hoàn thành toàn bộ sách để quen dạng đề.

    📚 Basic IELTS Reading (Trang Anh)

    Tài liệu tiếng Việt dễ hiểu, giải thích chi tiết và phù hợp cho người mới bắt đầu. Đây là nguồn bổ trợ tốt để nắm chắc kiến thức cơ bản.

    📚 Cambridge English: Key (KET) Reading Tests

    Độ khó tương đương IELTS 4.0, giúp làm quen với format Cambridge và rèn phản xạ đọc nhanh. Chỉ cần làm 3–5 bài test là đủ.

    📚 Cambridge English: Preliminary (PET) Reading – Chọn lọc

    Chọn một số bài dễ hơn trong PET để luyện nâng dần độ khó. Sách giúp chuyển tiếp từ mức cơ bản sang trung cấp mượt mà hơn.

    3.6. Tài liệu Speaking

    📚 Collins Speaking for IELTS

    Sách cung cấp từ vựng, ngữ pháp và mẫu câu trả lời theo từng chủ đề, kèm chiến lược cho từng Part. Bạn chỉ cần học Units 1–5 để xây nền vững.

    📚 Get Ready for IELTS Speaking (Collins)

    Nội dung dễ hiểu, phù hợp cho người mới với sample answers đơn giản và rõ ràng. Học viên nên hoàn thành toàn bộ sách để quen cấu trúc bài thi.

    📚 Intensive Speaking for IELTS (Hoàng Thủy)

    Sách có câu hỏi theo chủ đề, gợi ý trả lời bằng tiếng Việt và nhiều ý tưởng để phát triển câu trả lời. Đây là tài liệu bổ trợ giúp bạn tự tin nói dài hơn.

    3.7. Tài liệu luyện đề

    📚 Cambridge IELTS 10–12

    Bộ đề thi thật từ Cambridge giúp làm quen với format và độ khó thực tế của IELTS. Nên làm 6–9 tests, khoảng 3–4 tests mỗi tuần.

    📚 Cambridge English: Preliminary (PET) Full Tests

    Độ khó tương đương IELTS 4.0–4.5, phù hợp để luyện trước khi chuyển sang Cambridge IELTS. Bạn nên làm 3–4 tests để xây nền tự tin.

    📚 Basic IELTS Mock Tests

    Bộ tests dễ hơn, phù hợp cho band 4.0, giúp xây dựng sự tự tin trước khi thử sức với các đề khó hơn.

    Bạn đã sẵn sàng chinh phục IELTS 4.0 chưa? Hãy download ngay các tài liệu được đề xuất, lập lịch học chi tiết và bắt đầu hành trình 60 ngày của bạn từ hôm nay!

    Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên nghiệp để đạt mục tiêu nhanh hơn, hãy tham khảo các khóa học tại IELTS LangGo:

    Tư vấn lộ trình học miễn phí

    Bạn có thắc mắc về lộ trình học IELTS từ 3.0 đến 4.0? Hãy comment bên dưới hoặc liên hệ IELTS LangGo để được tư vấn miễn phí! IELTS LangGo luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục kiến thức!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ